Loại cát cromit nào được sử dụng trong quá trình đúc thép không gỉ?

Loại cát cromit nào được sử dụng trong quá trình đúc thép không gỉ?

Kích thước hạt thường dùng nhất cho thép không gỉ đúc là  AFS 45-55 GFN (Chỉ số độ mịn hạt) .
Dưới đây là phần giải thích chi tiết về ý nghĩa và lý do tại sao thuật ngữ này được sử dụng:

Tiêu chuẩn: AFS 45-55 GFN

Đây là loại cát có độ mịn trung bình. Chỉ số độ mịn hạt AFS là chỉ số thể hiện kích thước trung bình của các hạt cát. Chỉ số càng cao nghĩa là cát càng mịn.
  • AFS 45-55 mang lại sự cân bằng tốt nhất cho hầu hết các ứng dụng thép không gỉ.
  • Tại sao lại chọn phạm vi này?
    • Đủ mịn để tạo ra bề mặt khuôn nhẵn, điều này trực tiếp dẫn đến chất lượng đúc vượt trội với ít đường vân hoặc vết thấm.
    • Độ nhám vừa đủ để duy trì khả năng thấm khí tốt, cho phép khí từ khuôn và hệ thống chất kết dính thoát ra trong quá trình rót. Khả năng thấm khí kém có thể dẫn đến các khuyết tật do khí (lỗ kim, vết nứt) trong vật đúc.

Phân bố kích thước hạt: Chìa khóa để đóng gói

Cát thực tế không phải là loại hạt có kích thước đồng nhất mà là hỗn hợp các kích thước hạt nằm trong một phạm vi nhất định. Thành phần hạt điển hình của cát cromit AFS 50 có thể là:
  • Lưới lọc chính: Giữ lại trên lưới 70 mesh (212 micron)
  • Lưới lọc thứ cấp: Giữ lại trên lưới 100 mesh (150 micron) và 140 mesh (106 micron)
  • Pan: Một lượng nhỏ trong chảo (mịn)
Sự phân bố này đảm bảo các hạt được nén chặt lại với nhau, giảm thiểu khoảng trống giữa chúng và tạo ra một bề mặt khuôn dày đặc, chắc chắn, có khả năng chống lại sự xâm nhập của kim loại.

Vì sao kích thước hạt lại quan trọng đến vậy?

  1. Độ hoàn thiện bề mặt: Đây là lý do chính để sử dụng cromit. Cát mịn hơn (chỉ số AFS cao hơn) được nén chặt hơn, tạo ra bề mặt khoang khuôn mịn hơn, được sao chép lên sản phẩm đúc. Điều này giúp giảm chi phí làm sạch và gia công.
  2. Độ thấm: Cát thô hơn (chỉ số AFS thấp hơn) có độ thấm cao hơn, điều này tốt cho việc thoát khí nhưng lại không tốt cho bề mặt hoàn thiện. Phạm vi AFS 45-55 cung cấp độ thấm phù hợp trong khi vẫn mang lại bề mặt hoàn thiện tuyệt vời cho thép không gỉ.
  3. Độ bền khuôn: Cát có kích thước hạt đa dạng và liên kết chặt chẽ sẽ tạo ra khuôn chắc chắn hơn, ít bị ăn mòn hơn khi thép không gỉ nóng chảy có mật độ cao chảy qua.

Cách thức lựa chọn được thực hiện: Lựa chọn theo ứng dụng cụ thể

Kích thước chính xác có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào từng khuôn đúc cụ thể:
Ứng dụng / Yếu tố
Đề xuất AFS GFN
Lý do
Các sản phẩm đúc bằng thép không gỉ thông dụng (van, bơm, cánh quạt)
45 – 55
Dòng sản phẩm tiêu chuẩn, bền bỉ. Sự cân bằng lý tưởng giữa độ hoàn thiện và khả năng thấm hút.
Các chi tiết đúc lớn, dày
40 – 45 (Hơi thô hơn)
Độ thấm cao hơn được ưu tiên để đảm bảo khí từ lượng chất kết dính lớn hơn có thể thoát ra khỏi khuôn sâu.
Các sản phẩm đúc thành mỏng, chính xác, yêu cầu bề mặt rất nhẵn.
55 – 65 (Mịn hơn)
Độ hoàn thiện bề mặt là ưu tiên hàng đầu. Khuôn thường nhỏ hơn và có các tùy chọn thoát khí tốt hơn.
Quy trình đúc: Furan không cần nung
45 – 55
Phạm vi tiêu chuẩn.
Quy trình đúc: Silicat-CO₂
Có thể trở nên thô ráp hơn một chút.
Quá trình này có thể tạo ra nhiều khí hơn, vì vậy có thể cần điều chỉnh nhẹ về độ thấm.

Bài học thực tiễn

Khi đặt hàng cát cromit dùng cho thép không gỉ, bạn thường sẽ chỉ định:
  • Loại: Cromit Nam Phi (như đã thảo luận trong câu trả lời trước).
  • Kích thước/Cấp độ: AFS 45-55 GFN hoặc ký hiệu thương mại tương đương từ nhà cung cấp của bạn (ví dụ: “Cấp độ trung bình”).
Sau đó, xưởng đúc sẽ tiến hành kiểm tra hệ thống cát để xác nhận sự phân bố hạt và điều chỉnh tỷ lệ chất kết dính cho phù hợp nhằm tạo ra khuôn hoàn hảo cho sản phẩm đúc thép không gỉ sạch, có độ bền cao.
Scroll to Top