1. Phân tích chi tiết thông số kỹ thuật
Cát cromit: Đây là vật liệu cơ bản, được chiết xuất từ khoáng chất cromit (FeO·Cr₂O₃). Nó là vật liệu chịu lửa trung tính , có nghĩa là nó có khả năng chống chịu cao với cả xỉ axit và xỉ bazơ, không giống như silica (axit) hoặc magnesia (bazơ) phản ứng với xỉ có tính chất hóa học ngược lại. AFS 45-55: Đây là chi tiết kỹ thuật quan trọng nhất. AFS là viết tắt của Hiệp hội Đúc Hoa Kỳ. Chỉ số độ mịn hạt (GFN) của AFS là một phương pháp tiêu chuẩn hóa để thể hiện kích thước hạt trung bình của cát. Giá trị từ 45-55 cho thấy độ mịn trung bình và phân bố hạt được kiểm soát chặt chẽ . Phạm vi này mịn hơn cát có kích thước mắt lưới 50-100 thông thường, có nghĩa là các hạt nhỏ hơn về mặt trung bình, dẫn đến sự sắp xếp rất dày đặc.
Đối với lớp lót lò nung: Điều này xác định ứng dụng. Nó sẽ được sử dụng để tạo ra lớp tường bên trong bảo vệ của lò nung hoặc lò luyện kim công nghiệp, thường là lớp lót nguyên khối (ví dụ: nén hoặc đổ).
2. Đặc điểm và ưu điểm chính của cát cromit AFS 45-55
Mật độ lớp lót vượt trội: Các hạt mịn, được phân loại chặt chẽ, liên kết với nhau với rất ít khoảng trống. Điều này tạo ra một lớp lót cực kỳ dày đặc, có khả năng chống lại sự xâm nhập của kim loại nóng chảy, xỉ và chất trợ dung , giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của lớp lót. Độ chịu nhiệt cao: Cát cromit có điểm nóng chảy rất cao (trên 1900°C), thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến thép, sắt và kim loại màu. Độ ổn định nhiệt tuyệt vời: Sản phẩm có độ giãn nở nhiệt thấp, nghĩa là nó có khả năng chống nứt và bong tróc trong quá trình thay đổi nhiệt độ nhanh (sốc nhiệt).
3. Các ứng dụng điển hình
Lớp lót lò cảm ứng: Đặc biệt hữu ích cho các lò không lõi tần số trung bình dùng để nấu chảy thép và gang, nơi lớp lót dày đặc và bền chắc là vô cùng quan trọng. Lớp lót gáo múc kim loại nóng chảy: Được sử dụng làm lớp lót làm việc hoặc lớp an toàn trong các gáo múc kim loại nóng chảy. Khuôn đúc: Được sử dụng như một lớp cát phủ cho các sản phẩm đúc thép lớn để ngăn ngừa hiện tượng cháy bám và các khuyết tật do sự xâm nhập.
4. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng
Lựa chọn chất kết dính: Cát cromit phải được trộn với chất kết dính chịu nhiệt phù hợp. Các lựa chọn phổ biến bao gồm: Chất kết dính nhựa (Furan hoặc Phenolic) Natri silicat (thủy tinh lỏng) Chất kết dính vô cơ chuyên dụng Việc lựa chọn phụ thuộc vào phương pháp đóng rắn cần thiết (đóng rắn bằng nhiệt, đóng rắn bằng không khí, đóng rắn bằng khí) và sự cân bằng mong muốn giữa độ bền và khả năng chịu nén.
