Tại sao nên chọn cát cromit làm cát phủ mặt?

1. Khả năng chống thấm và chống cháy vượt trội (Lý do số 1)

Đây là mục đích cốt lõi. Khi thép nóng chảy (đặc biệt là ở nhiệt độ cao) được đổ vào khuôn cát silica, nó có thể dễ dàng thấm vào các khe hở giữa các hạt cát, kết hợp với cát tạo thành một lớp cứng như đá, trong suốt như thủy tinh trên vật đúc, cực kỳ khó loại bỏ.
  • Lý do nó hiệu quả: Các hạt cát cromit có đặc điểm:
    • Góc cạnh và bán góc cạnh: Chúng xếp khít nhau hơn, tạo ra các lỗ nhỏ hơn.
    • Độ dẫn nhiệt cao: Chúng hút nhiệt ra khỏi kim loại nhanh hơn, khiến một lớp vỏ rắn hình thành gần như ngay lập tức, ngăn kim loại chảy vào cát.
    • Không thấm ướt: Kim loại nóng chảy không dễ “bám” hoặc lan rộng trên các hạt cromit.
  • Kết quả: Các chi tiết đúc có thể được lấy ra một cách sạch sẽ, với bề mặt hoàn thiện nhẵn mịn, giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí làm sạch, mài và phun cát.

2. Độ chịu nhiệt cao (Điểm nóng chảy)

Cát cromit có nhiệt độ nóng chảy khoảng  1900°C , cao hơn đáng kể so với cát silic (khoảng 1710°C).
  • Tại sao điều này quan trọng: Thép hợp kim cao, thép mangan và các vật đúc lớn có nhiệt độ rót cao và duy trì trạng thái lỏng trong thời gian dài. Cát silica có thể tan chảy tại giao diện giữa kim loại và khuôn, gây ra các khuyết tật nghiêm trọng trong quá trình nóng chảy. Cát cromit vẫn ở trạng thái rắn.
  • Kết quả: Ngăn ngừa sự sụp đổ nghiêm trọng của thành khuôn và các khuyết tật bề mặt nghiêm trọng trong các sản phẩm đúc lớn hoặc ở nhiệt độ cao.

3. Độ dẫn nhiệt cao

Cát cromit hút nhiệt ra khỏi vật đúc nhanh hơn nhiều so với cát silic, vốn là một chất cách nhiệt tương đối tốt.
  • Vì sao điều này quan trọng: Sự làm lạnh nhanh chóng này dẫn đến:
    • Cấu trúc hạt mịn hơn: Cải thiện các tính chất cơ học (độ bền, độ dẻo dai) của kim loại đúc.
    • Giảm độ rỗ do co ngót: Thúc đẩy quá trình đông đặc theo hướng xác định, giúp cung cấp kim loại nóng chảy đến các khu vực đang đông đặc, giảm thiểu các lỗ rỗng bên trong.
  • Kết quả: Một sản phẩm đúc chắc chắn hơn, có độ bền cao hơn.

4. Tính trung tính về mặt hóa học (Đặc biệt đối với thép mangan)

Đây là một lý do quan trọng và đặc thù. Thép mangan (được sử dụng cho các đường ray giao nhau, lớp lót máy nghiền đá) cực kỳ ăn mòn ở trạng thái nóng chảy.
  • Tại sao điều này quan trọng: Thép mangan nóng chảy phản ứng mạnh với cát silic (SiO₂) có tính axit, tạo ra bề mặt bị oxy hóa nặng và kém chất lượng. Cát cromit có tính kiềm/trung tính về mặt hóa học và trơ với oxit mangan, ngăn chặn phản ứng này.
  • Kết quả: Đối với các sản phẩm đúc thép mangan, cát cromit thường không chỉ là một lựa chọn mà còn là một  điều cần thiết để đạt được bề mặt sản phẩm đúc có thể sử dụng được.

5. Độ giãn nở nhiệt thấp

Cát silica trải qua sự thay đổi pha đáng kể và đột ngột (giãn nở) khi được nung nóng đến khoảng 573°C, điều này có thể khiến khuôn bị nứt và xuất hiện các khuyết tật được gọi là “vân” hoặc “cong vênh”.
  • Tại sao điều này quan trọng: Cát cromit giãn nở tuyến tính và dần dần khi bị nung nóng. Nó rất ổn định về kích thước.
  • Kết quả: Loại bỏ các khuyết tật về đường vân và cải thiện độ chính xác về kích thước.

Khi nào cát cromit thường được sử dụng làm cát phủ mặt?

Nó được sử dụng một cách chọn lọc trong những tình huống khó khăn nhất:
  • Các chi tiết đúc thép kích thước lớn và thành dày: Dùng trong trường hợp cần giữ nhiệt lớn (ví dụ: chân vịt tàu thủy, thân van, vỏ máy nghiền).
  • Các sản phẩm đúc từ thép hợp kim cao cấp: Bao gồm thép không gỉ, thép dụng cụ và thép mangan.
  • Các sản phẩm đúc quan trọng: Nơi chất lượng bề mặt và độ bền bên trong là tối quan trọng, và chi phí hư hỏng rất cao.

Sự đánh đổi: Những nhược điểm chính

Việc lựa chọn sử dụng cát chứa cromit không phải là quyết định dễ dàng do hai nhược điểm chính:
  1. Chi phí: Nó đắt hơn đáng kể so với cát silica.
  2. Nguy cơ từ Crom hóa trị sáu: Trong một số điều kiện nhiệt độ cao, kiềm và oxy hóa nhất định trong khuôn, crom hóa trị ba (Cr³⁺) an toàn trong cát có thể chuyển hóa thành  crom hóa trị sáu (Cr⁶⁺) độc hại . Cát cromit đã qua sử dụng thường được phân loại là chất thải nguy hại, đòi hỏi quy trình xử lý và tiêu hủy đặc biệt, làm tăng thêm chi phí.

Bảng tóm tắt: So sánh cát cromit và cát silica dùng làm lớp phủ bề mặt.

Tính năng
Cát chứa cromit (dùng làm cát phủ mặt)
Cát silic (dùng làm cát phủ mặt)
Ưu điểm
Khả năng chống xuyên thủng và chịu nhiệt
Giá thành thấp, nguồn cung dồi dào
Hoàn thiện bề mặt
Tuyệt vời, mượt mà.
Chất lượng từ trung bình đến kém, dễ bị cháy màn hình.
Vật liệu chịu nhiệt
Rất cao (>1900°C )
Nhiệt độ cao (~1710°C) nhưng có thể tan chảy
Độ dẫn nhiệt
Cao (làm nguội vật đúc nhanh hơn )
Thấp (cách nhiệt cho vật đúc)
Sự giãn nở nhiệt
Thấp và tuyến tính (ổn định )
Cao và đột ngột (có thể gây nổi tĩnh mạch)
Bản chất hóa học
Trung lập
Axit
Chi phí
Cao
Rất thấp
Sức khỏe/ Môi trường
Nguy cơ hình thành
Nguy cơ mắc bệnh bụi phổi silic do bụi.
Kết luận: Các xưởng đúc chọn cát cromit làm cát bề mặt khi các yêu cầu đúc – chẳng hạn như kích thước, loại hợp kim hoặc tiêu chuẩn chất lượng – khiến chi phí cao trở nên đáng giá để ngăn ngừa các khuyết tật tốn kém hơn và đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm đúc. Đây là một công cụ chiến lược để sản xuất các sản phẩm đúc phức tạp, có giá trị cao một cách đáng tin cậy.
Scroll to Top